Characters remaining: 500/500
Translation

eastern cottontail

Academic
Friendly

Từ "eastern cottontail" một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một loài thỏ đuôi bông (tên khoa học: Sylvilagus floridanus) phân bố chủ yếuphía đông Hoa Kỳ, ngoại trừ khu vực tây bắc vùng tây xa. Loài thỏ này đặc điểm bộ lông mềm mại, đuôi trắng như bông, thường sống trong các khu rừng, đồng cỏ, gần các khu vực đô thị.

Sử dụng từ "eastern cottontail"
  1. Câu dụ cơ bản:

    • "The eastern cottontail is commonly seen in gardens during spring." (Loài thỏ đuôi bông thường được thấy trong các khu vườn vào mùa xuân.)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "Researchers have observed that the population of the eastern cottontail has decreased due to habitat loss." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng dân số của loài thỏ đuôi bông đã giảm do mất môi trường sống.)
Phân biệt các biến thể
  • Cottontail: Từ này chỉ chung cho các loài thỏ đuôi bông, không chỉ riêng loài eastern cottontail. Một số biến thể khác bao gồm:
    • Desert cottontail: Loài thỏ đuôi bông sốngvùng sa mạc.
    • Mountain cottontail: Loài thỏ đuôi bông sốngvùng núi.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rabbit: Từ này có nghĩa chung hơn, chỉ tất cả các loài thỏ, không chỉ riêng thỏ đuôi bông.
  • Hare: Từ này chỉ một loài khác, thường lớn hơn tai dài hơn so với thỏ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "eastern cottontail" không idioms hay phrasal verbs riêng, bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến thỏ trong văn hóa: - "To pull a rabbit out of a hat": Nghĩa làm điều đó bất ngờ hoặc có vẻ không thể. - "Like a rabbit caught in the headlights": Miêu tả trạng thái bối rối, không biết phải làm gì khi đối mặt với tình huống bất ngờ.

Tóm lại

"Eastern cottontail" một loài thỏ phổ biếnmiền đông Hoa Kỳ, với những đặc điểm nổi bật của .

Noun
  1. (động vật học) loài thỏ đuôi bông phân bốHoa Kỳ, ngoại trừ phía tây bắc phía tây vùng xa

Comments and discussion on the word "eastern cottontail"